Khóa 2: Nói tiếng Hàn như người bản ngữ - Trung cấp
PHẦN 1: TRUNG CẤP 1
Bài 1: 제1과: 학교 생활 Bài 1: Cuộc sống trường học
Bài 2: 제2과: 대인 관계Bài 2: Quan hệ con người
Bài 3: 제3과: 건강Bài 3: Sức khỏe
Bài 4: Bài kiểm tra số 1
Bài 5: 제4과: 쇼핑Bài 4: Mua sắm
Bài 6: 제5과: 요리Bài 5: Món ăn
Bài 7: 제6과: 은행 Bài 6: Ngân hàng
Bài 8: Bài kiểm tra số 2
Bài 9: 제7과: 성격 Bài 7: Tính cách
Bài 10: 제8과: 실수Bài 8: Lỗi lầm
Bài 11: 제9과: 이사 Bài 9: Chuyển nhà
Bài 12: 제10과: 여행 Bài 10: Du lịch
Bài 13: Bài kiểm tra số 3
Bài 14: 제11과: 고민 Bài 11: Lo lắng, băn khoăn
Bài 15: 제12과: 인터넷 Bài 12: Internet
Bài 16: 제13과: 희망 Bài 13: Hy vọng
Bài 17: 제14과: 영화와 드라마 Bài 14: Phim điện ảnh và phim truyền hình
Bài 18: Bài kiểm tra số 4
Bài 19: 제15과: 예절과 규칙 Bài 15: Lễ phép và quy tắc
PHẦN 2: TRUNG CẤP 2
Bài 20: 제16과: 유행 Bài 16: Thịnh hành
Bài 21: 제17과: 집안일 Bài 17: Công việc nhà
Bài 22: Bài kiểm tra số 5
Bài 23: 제18과: 감정 Bài 18: Cảm xúc
Bài 24: 제19과: 생활 정보 Bài 19: Thông tin sinh hoạt
Bài 25: 제20과: 취직 Bài 20: Xin việc
Bài 26: Bài kiểm tra số 6
Bài 27: 제21과: 고장 Bài 21: Hỏng hóc
Bài 28: 제22과: 명절 Bài 22: Ngày lễ tết
Bài 29: 제23과: 여가 생활 Bài 23: Sinh hoạt lúc rảnh rỗi
Bài 30: Bài kiểm tra số 7
Bài 31: 제24 과: 직장 Bài 24: Công sở
Bài 32: 제25과: 절약 Bài 25: Tiết kiệm
Bài 33: 제26과: 결혼 Bài 26: Kết hôn
Bài 34: Bài kiểm tra số 8
Bài 35: 제27과: 사건과 사고 Bài 27: Sự cố và tai nạn
Bài 36: 제28과: 교육제도 Bài 28: Chế độ giáo dục
Bài 37: 제29과: 생활과 환경 Bài 29: Sinh hoạt và môi trường
Bài 38: 제30과: 옛날이야기 Bài 30: Truyện cổ
Bài 39: Bài kiểm tra số 9